HỘI KIẾN TRÚC SƯ VIỆT NAM
DANH SÁCH CHI HỘI KIẾN TRÚC SƯ VIỆN KIẾN TRÚC QUỐC GIA
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Đảng viên | Năm vào hội | Đơn vị công tác | |
1 | Đỗ Thanh Tùng | 1961 | Nam | x | 2014 | Viện Kiến trúc Quốc gia | |
2 | Vũ Đình Thành | 1977 | Nam | x | Viện Kiến trúc Quốc gia | ||
3 | Nguyễn Tất Thắng | 1962 | Nam | x | Phòng QLKHKT và Dữ liệu | ||
4 | Phạm Thúy Loan | 1974 | Nữ | x | Viện Kiến trúc Quốc gia | ||
5 | Vũ Văn Trường | 1962 | Nam | x | Trung tâm tư vấn kiến trúc &ĐTXD | ||
6 | Lê Phong Lan | 1970 | Nữ | x | Phòng NC Ứng dụng KHCN Kiến trúc | ||
7 | Đõ Thị Thu Vân | 1974 | Nữ | x | Phòng NC LLPB&LS Kiến trúc | ||
8 | Trần Vũ Thắng | 1985 | Nam | x | Trung tâm tư vấn kiến trúc &ĐTXD | ||
9 | Nguyễn Thành Long | 1983 | Nam | x | Phòng NC LLPB&LS Kiến trúc |
10 | Đào Tiến Ngọc | 1974 | Nữ | Đảng viên | Viện tiêu chuẩn và Thiết kế điển hình | ||
11 | Vũ Bích Trâm | 1975 | Nữ | Đảng viên | Viện tiêu chuẩn và Thiết kế điển hình | ||
12 | Nguyễn Quốc Hoàng | 1982 | Nam | Đảng viên | Phòng NC Ứng dụng KHCN Kiến trúc | ||
13 | Ngô Huy Hoàng | 1976 | Nam | Trung tâm tư vấn kiến trúc &ĐTXD | |||
14 | Hồ Phương Lê | 1977 | Nữ | 2014 | Trung tâm tư vấn kiến trúc &ĐTXD | ||
15 | Trần Kiên Trung | 1984 | Nam | 2014 | Trung tâm tư vấn kiến trúc &ĐTXD | ||
16 | Lê Gia Quân | 1982 | Nam | Trung tâm tư vấn kiến trúc &ĐTXD | |||
17 | Nguyễn Anh Tuấn | 1967 | Nam | Viện tiêu chuẩn và Thiết kế điển hình | |||
18 | Vũ Hoài Phong | 1974 | Nam | 2005 | Viện tiêu chuẩn và Thiết kế điển hình | ||
19 | Trịnh Tuấn Sơn | 1986 | Nam | 2021 | Phòng NC Ứng dụng KHCN Kiến trúc |
20 | Kiều Tiến Trung | 1981 | Nam | Đảng viên | 2014 | Trung tâm quy hoạch và thiết kế đô thị | |
21 | Nguyễn Thành TRung | 1981 | Nam | 2014 | Trung tâm quy hoạch và thiết kế đô thị | ||
22 | Đào Thị Bích Thủy | 1974 | Nữ | 2014 | Phòng NC LLPB&LS Kiến trúc | ||
23 | Đặng Trần Hưng | 1983 | Đảng viên | 2014 | Phòng QLKHKT và Dữ liệu | ||
24 | Lê Mạnh Cường | 1981 | Nam | 2014 | Trung tâm bảo tồn và di sản kiến trúc | ||
25 | Phó Đức Việt | 1980 | Nam | 2014 | Trung tâm bảo tồn và di sản kiến trúc | ||
26 | Nguyễn Thành Trung | 1981 | Nam | 2014 | Trung tâm quy hoạch và thiết kế đô thị | ||
27 | Sầm Minh Đức | 1984 | Nam | 2021 | Phòng NC Ứng dụng KHCN Kiến trúc | ||
28 | Nguyễn Thùy Dung | 1975 | Nữ | 2005 | Phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế | ||
29 | Kiều Tuấn Hùng | 1983 | Nam | Đảng viên | 2014 | Viện tiêu chuẩn và Thiết kế điển hình |